-
- DONALSON
- Lọc gió ngoài P181080 – Máy đào, xe nâng hàng, xe tải benz
- 0₫
- Lọc gió ngoài Donalson Part No: P181080 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter 232.2 mm (9.14 inch) Inner Diameter 146.8 mm (5.78 inch) Length 330.3 mm (13.00 inch) Overall Length 343 mm (13.50 inch) Bolt Hole Diameter 22.73 mm (0.89 inch) Primary Application: NISSAN/UD TRUCKS 16546Z9004
- Thêm vào giỏ hàng
-
- DONALSON
- Lọc gió ngoài P181082 – Xe đào, máy đốn gỗ, xe xúc lật
- 0₫
- Lọc gió ngoài Donalson Part No: P181082 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter 275.9 mm (10.86 inch) Inner Diameter 165.1 mm (6.50 inch) Length 508 mm (20.00 inch) Overall Length 520.7 mm (20.50 inch) Bolt Hole Diameter 22.73 mm (0.89 inch)
- Thêm vào giỏ hàng
-
- DONALSON
- Lọc gió trong P119373 – xe đào, ủi, xúc lật
- 0₫
- Lọc gió trong Donalson Part No: P119373 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter 162.5 mm (6.40 inch) Inner Diameter 134.1 mm (5.28 inch) Length 406.5 mm (16.00 inch) Primary Application Xe đào Komatsu PC450-6
- Thêm vào giỏ hàng
-
- DONALSON
- Lọc gió trong P119374 – máy nghiền sàn đá, máy cày, máy đào
- 0₫
- Lọc gió trong Donalson Part No: P119374 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter 116.4 mm (4.58 inch) Inner Diameter 88.3 mm (3.48 inch) Length 330.2 mm (13.00 inch) Primary Application Xe đào Komatsu PC120-6
- Thêm vào giỏ hàng
-
- DONALSON
- Lọc gió trong P124047 – xe đào, máy đốn gỗ, xe xúc lật
- 0₫
- Lọc gió trong Donalson Part No: P124047 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter 162.4 mm (6.39 inch) Inner Diameter 134.3 mm (5.29 inch) Length 482.6 mm (19.00 inch) Primary Application CLARK 1991853
- Thêm vào giỏ hàng
-
- DONALSON
- Lọc gió trong P775631 – Xe nâng hàng, xe lu rung, bơm bê tông
- 585.000₫
- Lọc gió trong P775631 – Xe nâng hàng, xe lu rung, bơm bê tông Outer Diameter: 105.6 mm (4.16 inch) Inner Diameter: 60.1 mm (2.37 inch) Length: 290.5 mm (11.44 inch) Efficiency 96,5% Efficiency Test: ISO 5011 Media Type: Cellulose Type: Primary Style: Radialseal Primary Application: Xe nâng hàng Xe lu rung Xe bơm bê tông
- Thêm vào giỏ hàng
-
- DONALSON
- Lọc nhiên liệu P550088 – Xe đốn gỗ, xe xúc lật, xe nâng hàng
- 510.000₫
- Lọc nhiên liệu P550088 – Xe đốn gỗ, xe xúc lật, xe nâng hàng Mã part mới: P551846 Outer Diameter: 93 mm (3.66 inch) Thread Size: 1-14 UN Length: 106 mm (4.17 inch) Gasket OD: 90 mm (3.54 inch) Gasket ID: 76.5 mm (3.01 inch) Efficiency 95%: 10 micron Efficiency Test: ISO 4402/11171 Media Type: Cellulose, Meltblown Type: Water Separator…
- Thêm vào giỏ hàng
-
- DONALSON
- Lọc nhiên liệu P557440 – Máy đào, xe máy cày, xe lu rung
- 0₫
- Lọc nhiên liệu Donalson Part No: P557440 Primary Application: Xe đào Komatsu PC450-6 Xúc lật Komatsu WA380-5
- Thêm vào giỏ hàng
-
- DONALSON
- Lọc nhiên liệu P558000 – máy phát điện, xe đầu kéo, xe máy cày
- 0₫
- Lọc nhiên liệu Donalson Part No: P558000 Primary Application: CUMMINS 3308638 Notes Not for Marine Applications
- Thêm vào giỏ hàng
-
- DONALSON
- Lọc nhớt động cơ P556007 – xe nâng hàng, máy khoan, xe xúc lật
- 0₫
- Lọc nhớt động cơ Donalson Part No: P556007 Primary Application CATERPILLAR 9N6007
- Thêm vào giỏ hàng
-
- DONALSON
- Lọc nhớt động cơ P558615 – máy đào, máy xúc lật, xe lu
- 0₫
- Lọc nhớt động cơ Donalson Part No: P558615 Ứng dụng: Máy nén khí Ingersoll Rand VHP400W, Động cơ Cummins 6BT5.9 Máy phát điện Kohler 100ROZ, Động cơ Cummins 6BT5.9 Máy đào Komatsu PC200-8, Động cơ: SAA6D107E
- Thêm vào giỏ hàng
-
- DONALSON
- Lọc thủy lực P165569 – máy khoan, xe đào, máy phát điện
- 0₫
- Lọc thủy lực Donalson Part No: P165569 Thông số kỹ thuật: Outer Diameter 121 mm (4.76 inch) Thread Size 1 3/4-12 UN Length 295.4 mm (11.63 inch) Gasket OD 86 mm (3.39 inch) Gasket ID 79 mm (3.11 inch)
- Thêm vào giỏ hàng