Skip to content
VẬT TƯ & PHỤ TÙNG CÔNG NGHIỆP
Hotline
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
    • LỌC CÔNG NGHIỆP
      • DONALSON
      • FLEETGUARD
      • MANN
    • DÂY CUAROA
    • BẠC ĐẠN
      • SKF
  • LIÊN HỆ
  • 0
0 Menu Close
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
    • LỌC CÔNG NGHIỆP
      • DONALSON
      • FLEETGUARD
      • MANN
    • DÂY CUAROA
    • BẠC ĐẠN
      • SKF
  • LIÊN HỆ

LỌC CÔNG NGHIỆP

  1. Home>
  2. Sản phẩm>
  3. SẢN PHẨM>
  4. LỌC CÔNG NGHIỆP
  • View:
  • 12
  • 24
  • All
  • Lọc gió ngoài P181080 – Máy đào, xe nâng hàng, xe tải benz Quick View
    • Lọc gió ngoài P181080 – Máy đào, xe nâng hàng, xe tải benz Quick View
    • DONALSON
    • Lọc gió ngoài P181080 – Máy đào, xe nâng hàng, xe tải benz
    • 0₫
    • Lọc gió ngoài Donalson Part No: P181080 Thông số kỹ thuật:  Outer Diameter 232.2 mm (9.14 inch)  Inner Diameter 146.8 mm (5.78 inch)  Length 330.3 mm (13.00 inch)  Overall Length 343 mm (13.50 inch)  Bolt Hole Diameter 22.73 mm (0.89 inch) Primary Application:  NISSAN/UD TRUCKS 16546Z9004
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Lọc gió ngoài P181082 – Xe đào, máy đốn gỗ, xe xúc lật Quick View
    • Lọc gió ngoài P181082 – Xe đào, máy đốn gỗ, xe xúc lật Quick View
    • DONALSON
    • Lọc gió ngoài P181082 – Xe đào, máy đốn gỗ, xe xúc lật
    • 0₫
    • Lọc gió ngoài Donalson Part No: P181082 Thông số kỹ thuật:  Outer Diameter 275.9 mm (10.86 inch)  Inner Diameter 165.1 mm (6.50 inch)  Length 508 mm (20.00 inch)  Overall Length 520.7 mm (20.50 inch)  Bolt Hole Diameter 22.73 mm (0.89 inch)
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Lọc gió trong P119373 – xe đào, ủi, xúc lật Quick View
    • Lọc gió trong P119373 – xe đào, ủi, xúc lật Quick View
    • DONALSON
    • Lọc gió trong P119373 – xe đào, ủi, xúc lật
    • 0₫
    • Lọc gió trong Donalson Part No: P119373 Thông số kỹ thuật:  Outer Diameter 162.5 mm (6.40 inch)  Inner Diameter 134.1 mm (5.28 inch)  Length 406.5 mm (16.00 inch) Primary Application  Xe đào Komatsu PC450-6
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Lọc gió trong P119374 – máy nghiền sàn đá, máy cày, máy đào Quick View
    • Lọc gió trong P119374 – máy nghiền sàn đá, máy cày, máy đào Quick View
    • DONALSON
    • Lọc gió trong P119374 – máy nghiền sàn đá, máy cày, máy đào
    • 0₫
    • Lọc gió trong Donalson Part No: P119374 Thông số kỹ thuật:  Outer Diameter 116.4 mm (4.58 inch)  Inner Diameter 88.3 mm (3.48 inch)  Length 330.2 mm (13.00 inch) Primary Application  Xe đào Komatsu PC120-6
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Lọc gió trong P124047 – xe đào, máy đốn gỗ, xe xúc lật Quick View
    • Lọc gió trong P124047 – xe đào, máy đốn gỗ, xe xúc lật Quick View
    • DONALSON
    • Lọc gió trong P124047 – xe đào, máy đốn gỗ, xe xúc lật
    • 0₫
    • Lọc gió trong Donalson Part No: P124047 Thông số kỹ thuật:  Outer Diameter 162.4 mm (6.39 inch)  Inner Diameter 134.3 mm (5.29 inch)  Length 482.6 mm (19.00 inch) Primary Application  CLARK 1991853
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Lọc gió trong P775631 – Xe nâng hàng, xe lu rung, bơm bê tông Quick View
    • Lọc gió trong P775631 – Xe nâng hàng, xe lu rung, bơm bê tông Quick View
    • DONALSON
    • Lọc gió trong P775631 – Xe nâng hàng, xe lu rung, bơm bê tông
    • 585.000₫
    • Lọc gió trong P775631 – Xe nâng hàng, xe lu rung, bơm bê tông Outer Diameter: 105.6 mm (4.16 inch) Inner Diameter: 60.1 mm (2.37 inch) Length: 290.5 mm (11.44 inch) Efficiency 96,5% Efficiency Test: ISO 5011 Media Type: Cellulose Type: Primary Style: Radialseal Primary Application: Xe nâng hàng Xe lu rung Xe bơm bê tông
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Lọc nhiên liệu P550088 – Xe đốn gỗ, xe xúc lật, xe nâng hàngLọc nhiên liệu P550088 – Xe đốn gỗ, xe xúc lật, xe nâng hàng Quick View
    • Lọc nhiên liệu P550088 – Xe đốn gỗ, xe xúc lật, xe nâng hàngLọc nhiên liệu P550088 – Xe đốn gỗ, xe xúc lật, xe nâng hàng Quick View
    • DONALSON
    • Lọc nhiên liệu P550088 – Xe đốn gỗ, xe xúc lật, xe nâng hàng
    • 510.000₫
    • Lọc nhiên liệu P550088 – Xe đốn gỗ, xe xúc lật, xe nâng hàng Mã part mới: P551846 Outer Diameter: 93 mm (3.66 inch) Thread Size: 1-14 UN Length: 106 mm (4.17 inch) Gasket OD: 90 mm (3.54 inch) Gasket ID: 76.5 mm (3.01 inch) Efficiency 95%: 10 micron Efficiency Test: ISO 4402/11171 Media Type: Cellulose, Meltblown Type: Water Separator…
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Lọc nhiên liệu P557440 – Máy đào, xe máy cày, xe lu rung Quick View
    • Lọc nhiên liệu P557440 – Máy đào, xe máy cày, xe lu rung Quick View
    • DONALSON
    • Lọc nhiên liệu P557440 – Máy đào, xe máy cày, xe lu rung
    • 0₫
    • Lọc nhiên liệu Donalson Part No: P557440 Primary Application:  Xe đào Komatsu PC450-6  Xúc lật Komatsu WA380-5
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Lọc nhiên liệu P558000 – máy phát điện, xe đầu kéo, xe máy cày Quick View
    • Lọc nhiên liệu P558000 – máy phát điện, xe đầu kéo, xe máy cày Quick View
    • DONALSON
    • Lọc nhiên liệu P558000 – máy phát điện, xe đầu kéo, xe máy cày
    • 0₫
    • Lọc nhiên liệu Donalson Part No: P558000 Primary Application:  CUMMINS 3308638  Notes Not for Marine Applications
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Lọc nhớt động cơ P556007 – xe nâng hàng, máy khoan, xe xúc lật Quick View
    • Lọc nhớt động cơ P556007 – xe nâng hàng, máy khoan, xe xúc lật Quick View
    • DONALSON
    • Lọc nhớt động cơ P556007 – xe nâng hàng, máy khoan, xe xúc lật
    • 0₫
    • Lọc nhớt động cơ Donalson Part No: P556007 Primary Application  CATERPILLAR 9N6007
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Lọc nhớt động cơ P558615 – máy đào, máy xúc lật, xe lu Quick View
    • Lọc nhớt động cơ P558615 – máy đào, máy xúc lật, xe lu Quick View
    • DONALSON
    • Lọc nhớt động cơ P558615 – máy đào, máy xúc lật, xe lu
    • 0₫
    • Lọc nhớt động cơ Donalson Part No: P558615 Ứng dụng:  Máy nén khí Ingersoll Rand VHP400W, Động cơ Cummins 6BT5.9  Máy phát điện Kohler 100ROZ, Động cơ Cummins 6BT5.9  Máy đào Komatsu PC200-8, Động cơ: SAA6D107E
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Lọc thủy lực P165569 – máy khoan, xe đào, máy phát điện Quick View
    • Lọc thủy lực P165569 – máy khoan, xe đào, máy phát điện Quick View
    • DONALSON
    • Lọc thủy lực P165569 – máy khoan, xe đào, máy phát điện
    • 0₫
    • Lọc thủy lực Donalson Part No: P165569 Thông số kỹ thuật:  Outer Diameter 121 mm (4.76 inch)  Thread Size 1 3/4-12 UN  Length 295.4 mm (11.63 inch)  Gasket OD 86 mm (3.39 inch)  Gasket ID 79 mm (3.11 inch)
    • Thêm vào giỏ hàng

DANH MỤC SẢN PHẨM

SẢN PHẨM MỚI

  • Bạc đạn cầu QJ 206 MA
    Bạc đạn cầu QJ 206 MA
    Tháng Mười Một 15, 2020/
    0 Comments
  • Bạc đạn cầu 7200 BECBP
    Bạc đạn cầu 7200 BECBP
    Tháng Mười Một 15, 2020/
    0 Comments
  • Lọc gió trong P775631 – Xe nâng hàng, xe lu rung, bơm bê tông
    Lọc gió trong P775631 – Xe nâng hàng, xe lu rung, bơm bê tông
    Tháng Mười Một 15, 2020/
    0 Comments

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HQ EQUIPMENT

  • Số 71, Đường N6, KP 1, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai

HOTLINE

0989.615.849 / 0932.797.835

EMAIL:

[email protected]

FANPAGE

TRUY CẬP

032335
Copyright - HQ Equipments
×
×

Cart