Skip to content
VẬT TƯ & PHỤ TÙNG CÔNG NGHIỆP
Hotline
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
    • LỌC CÔNG NGHIỆP
      • DONALSON
      • FLEETGUARD
      • MANN
    • DÂY CUAROA
    • BẠC ĐẠN
      • SKF
  • LIÊN HỆ
  • 0
0 Menu Close
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
    • LỌC CÔNG NGHIỆP
      • DONALSON
      • FLEETGUARD
      • MANN
    • DÂY CUAROA
    • BẠC ĐẠN
      • SKF
  • LIÊN HỆ

SẢN PHẨM

  1. Home>
  2. Sản phẩm>
  3. SẢN PHẨM
  • View:
  • 12
  • 24
  • All
  • Bạc đạn cầu 3200 A-2ZTN9/MT33 Quick View
    • Bạc đạn cầu 3200 A-2ZTN9/MT33 Quick View
    • SKF
    • Bạc đạn cầu 3200 A-2ZTN9/MT33
    • 0₫
    •   Basic dynamic load rating C 7.61 kN Basic static load rating C0 4.3 kN Fatigue load limit Pu 0.183 kN Reference speed 26000 r/min Limiting speed 24000 r/min Calculation factor kr 0.06 Calculation factor e 0.8 Calculation factor X 0.63 Calculation factor Y0 0.66 Calculation factor Y1 0.78 Calculation factor Y2 1.24   Mass bearing 0.051 kg
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Bạc đạn cầu 7200 BECBPBạc đạn cầu 7200 BECBP Quick View
    • Bạc đạn cầu 7200 BECBPBạc đạn cầu 7200 BECBP Quick View
    • SKF
    • Bạc đạn cầu 7200 BECBP
    • 0₫
    • CALCULATION DATA Basic dynamic load rating C 7.02 kN Basic static load rating C0 3.35 kN Fatigue load limit Pu 0.14 kN Reference speed 30000 r/min Limiting speed 30000 r/min Calculation factor A 0.000224 Calculation factor kr 0.095 Calculation factor e 1.14   SINGLE BEARING OR BEARING PAIR ARRANGED IN TANDEM Calculation factor X 0.35 Calculation factor Y0 0.26 Calculation factor Y2 0.57   BEARING…
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Bạc đạn cầu QJ 206 MABạc đạn cầu QJ 206 MA Quick View
    • Bạc đạn cầu QJ 206 MABạc đạn cầu QJ 206 MA Quick View
    • SKF
    • Bạc đạn cầu QJ 206 MA
    • 0₫
    • CALCULATION DATA Basic dynamic load rating C 37.5 kN Basic static load rating C0 30.5 kN Fatigue load limit Pu 1.29 kN Limiting speed 19000 r/min Calculation factor A 0.00256 Calculation factor e 0.95 Calculation factor X 0.6 Calculation factor Y0 0.58 Calculation factor Y1 0.66 Calculation factor Y2 1.07 MASS Mass bearing 0.24 kg
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Dây cuaroa – kiểu HTS beltsDây cuaroa – kiểu HTS belts Quick View
    • Dây cuaroa – kiểu HTS beltsDây cuaroa – kiểu HTS belts Quick View
    • DÂY CUAROA
    • Dây cuaroa – kiểu HTS belts
    • 0₫
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Dây cuaroa – kiểu V belt redDây cuaroa – kiểu V belt red Quick View
    • Dây cuaroa – kiểu V belt redDây cuaroa – kiểu V belt red Quick View
    • DÂY CUAROA
    • Dây cuaroa – kiểu V belt red
    • 0₫
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Dây cuaroa – kiểu V-ribbed beltsDây cuaroa – kiểu V-ribbed belts Quick View
    • Dây cuaroa – kiểu V-ribbed beltsDây cuaroa – kiểu V-ribbed belts Quick View
    • DÂY CUAROA
    • Dây cuaroa – kiểu V-ribbed belts
    • 0₫
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Lọc gió ngoài P181080 – Máy đào, xe nâng hàng, xe tải benz Quick View
    • Lọc gió ngoài P181080 – Máy đào, xe nâng hàng, xe tải benz Quick View
    • DONALSON
    • Lọc gió ngoài P181080 – Máy đào, xe nâng hàng, xe tải benz
    • 0₫
    • Lọc gió ngoài Donalson Part No: P181080 Thông số kỹ thuật:  Outer Diameter 232.2 mm (9.14 inch)  Inner Diameter 146.8 mm (5.78 inch)  Length 330.3 mm (13.00 inch)  Overall Length 343 mm (13.50 inch)  Bolt Hole Diameter 22.73 mm (0.89 inch) Primary Application:  NISSAN/UD TRUCKS 16546Z9004
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Lọc gió ngoài P181082 – Xe đào, máy đốn gỗ, xe xúc lật Quick View
    • Lọc gió ngoài P181082 – Xe đào, máy đốn gỗ, xe xúc lật Quick View
    • DONALSON
    • Lọc gió ngoài P181082 – Xe đào, máy đốn gỗ, xe xúc lật
    • 0₫
    • Lọc gió ngoài Donalson Part No: P181082 Thông số kỹ thuật:  Outer Diameter 275.9 mm (10.86 inch)  Inner Diameter 165.1 mm (6.50 inch)  Length 508 mm (20.00 inch)  Overall Length 520.7 mm (20.50 inch)  Bolt Hole Diameter 22.73 mm (0.89 inch)
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Lọc gió trong P119373 – xe đào, ủi, xúc lật Quick View
    • Lọc gió trong P119373 – xe đào, ủi, xúc lật Quick View
    • DONALSON
    • Lọc gió trong P119373 – xe đào, ủi, xúc lật
    • 0₫
    • Lọc gió trong Donalson Part No: P119373 Thông số kỹ thuật:  Outer Diameter 162.5 mm (6.40 inch)  Inner Diameter 134.1 mm (5.28 inch)  Length 406.5 mm (16.00 inch) Primary Application  Xe đào Komatsu PC450-6
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Lọc gió trong P119374 – máy nghiền sàn đá, máy cày, máy đào Quick View
    • Lọc gió trong P119374 – máy nghiền sàn đá, máy cày, máy đào Quick View
    • DONALSON
    • Lọc gió trong P119374 – máy nghiền sàn đá, máy cày, máy đào
    • 0₫
    • Lọc gió trong Donalson Part No: P119374 Thông số kỹ thuật:  Outer Diameter 116.4 mm (4.58 inch)  Inner Diameter 88.3 mm (3.48 inch)  Length 330.2 mm (13.00 inch) Primary Application  Xe đào Komatsu PC120-6
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Lọc gió trong P124047 – xe đào, máy đốn gỗ, xe xúc lật Quick View
    • Lọc gió trong P124047 – xe đào, máy đốn gỗ, xe xúc lật Quick View
    • DONALSON
    • Lọc gió trong P124047 – xe đào, máy đốn gỗ, xe xúc lật
    • 0₫
    • Lọc gió trong Donalson Part No: P124047 Thông số kỹ thuật:  Outer Diameter 162.4 mm (6.39 inch)  Inner Diameter 134.3 mm (5.29 inch)  Length 482.6 mm (19.00 inch) Primary Application  CLARK 1991853
    • Thêm vào giỏ hàng
  • Lọc gió trong P775631 – Xe nâng hàng, xe lu rung, bơm bê tông Quick View
    • Lọc gió trong P775631 – Xe nâng hàng, xe lu rung, bơm bê tông Quick View
    • DONALSON
    • Lọc gió trong P775631 – Xe nâng hàng, xe lu rung, bơm bê tông
    • 585.000₫
    • Lọc gió trong P775631 – Xe nâng hàng, xe lu rung, bơm bê tông Outer Diameter: 105.6 mm (4.16 inch) Inner Diameter: 60.1 mm (2.37 inch) Length: 290.5 mm (11.44 inch) Efficiency 96,5% Efficiency Test: ISO 5011 Media Type: Cellulose Type: Primary Style: Radialseal Primary Application: Xe nâng hàng Xe lu rung Xe bơm bê tông
    • Thêm vào giỏ hàng
  • 1
  • 2

DANH MỤC SẢN PHẨM

SẢN PHẨM MỚI

  • Bạc đạn cầu QJ 206 MA
    Bạc đạn cầu QJ 206 MA
    Tháng Mười Một 15, 2020/
    0 Comments
  • Bạc đạn cầu 7200 BECBP
    Bạc đạn cầu 7200 BECBP
    Tháng Mười Một 15, 2020/
    0 Comments
  • Lọc gió trong P775631 – Xe nâng hàng, xe lu rung, bơm bê tông
    Lọc gió trong P775631 – Xe nâng hàng, xe lu rung, bơm bê tông
    Tháng Mười Một 15, 2020/
    0 Comments

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HQ EQUIPMENT

  • Số 71, Đường N6, KP 1, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai

HOTLINE

0989.615.849 / 0932.797.835

EMAIL:

[email protected]

FANPAGE

TRUY CẬP

031743
Copyright - HQ Equipments
×
×

Cart